Trong Black Myth Wukong, Du Ký/Thần Ảnh Đồ đóng vai trò như một Công cụ theo dõi tiến độ hoàn thành Game. Nó bao gồm Thần Ảnh Đồ liệt kê tất cả Yêu Quái (Yaoguai), nhân vật (NPC) mà bạn đã gặp và Nơi Thiền Định liệt kê những điểm để bạn có thể ngồi thiền chốc lát nghỉ ngơi, ngắm bối cảnh trong quá trình tìm lại Lục Căn của Đại Thánh Tôn Ngộ Không. Riêng Boss được chia thành Đầu Mục (Chiefs) cho Mini Boss, và Yêu Vương (Kings) cho các Boss Chính. Tiểu Yêu (Lesser Yaoguais) là các quái nhỏ dọc đường. Hoàn thành tất cả các chân dung trong Du Ký sẽ mở khóa danh hiệu & thành tựu Portraits Perfected. Bạn phải giết từng kẻ thù để tính vào danh hiệu (để chúng xuất hiện trong Du Ký chỉ cần đi qua kẻ thù, NHƯNG phải giết tất cả để nhận danh hiệu).
Hướng dẫn này liệt kê vị trí của từng kẻ thù xuất hiện trong Du Ký. Có nhiều kẻ thù khác không xuất hiện trong Du Ký, những kẻ đó là không cần thiết.
Ngay lần đầu chơi, bạn nên cứ chơi qua cốt truyện trước, sau đó so sánh những gì bạn còn thiếu. Thứ tự ở đây giống như trong trò chơi SAU KHI hoàn thành cốt truyện.
Bạn có thể di chuyển nhanh giữa các chương bất cứ lúc nào từ Miếu Thổ Địa (Keeper’s Shrines). Vẫn có thể tự do khám phá sau câu chuyện. Sau khi đánh bại Boss cuối cùng của Game, bạn sẽ được đưa về Màn hình Chính với lựa chọn Tiếp tục ở lại hay Luân Hồi (New Game+), chọn Tiếp Tục ở lại, nó sẽ đưa bạn đến vị trí trước khi gặp Boss cuối. Bạn vẫn có thể quay lại tất cả các nơi từ điểm này và dọn dẹp những gì bạn đã bỏ lỡ. Chỉ cần không “Luân Hồi” trong Màn Hình Chính vì điều này sẽ bắt đầu New Game+ và ghi đè lưu của bạn mà không có cách nào quay lại (Trừ khi bạn lấy lại file đã lưu các đó cả tiếng đồng hồ, khi mà bạn thậm chí còn chưa làm xong chuỗi nhiệm vụ để có thể đến gặp Boss cuối).
QUAN TRỌNG: Trang này liệt kê mọi thứ theo cùng thứ tự như Du Ký trong trò chơi SAU KHI hoàn thành câu chuyện (sau Chương 6). Số thứ tự của một số mục thay đổi trong suốt câu chuyện, đặc biệt là đối với các nhân vật. Mỗi chương thêm các mục mới sẽ làm thay đổi thứ tự. Nên sử dụng danh sách này sau câu chuyện để so sánh với Nhật Ký của bạn và dọn dẹp các mục còn thiếu từ đó.
CÁC MỤC DU KÝ CÓ THỂ BỊ BỎ LỠ:
Chương 3 – Vô Lượng Bức (Apramana Bat) – phải hoàn thành trong lần đầu tiên đến “Khổ Hải Bắc Ngạn” (North Shore of the Bitter Lake) trước khi Trư Bát Giới (Zhu Bajie) rời khỏi nhóm của bạn (Theo như nhiều bạn nói, thì đó là trước khi bạn trượt tuyết để sang vùng đất mới).
Chương 4 – Vương Linh Quan (Crane Immortal) (Nhiệm vụ Bàn thờ Tím – Purple Altars Quest) – phải hoàn thành trước khi hoàn thành Chương 4 (trước khi đánh trùm Bách Nhãn Ma Quân (Hundred-Eyed Daoist Master)).
Chương 4 – Mỹ Đạo Nhân (Daoist Mi) – phải hoàn thành trước khi đánh bại Boss cuối Hối Nguyệt Ma Quân (Duskveil) trong Map Ẩn Chương 4.
Yêu Quái – Lesser Yaoguais

Có 90 Thần Ảnh Đồ của Tiểu Yêu (Lesser Yaoguai) trong Du Ký. Hãy xem danh sách bên dưới:
Để xem Chi tiết cách tìm chúng, Hãy bấm vào Liên kết bên dưới:
Tên Việt Hóa | Tên tiếng Anh | Chapter |
---|---|---|
Lang Trinh Sát | Wolf Scout | 1 |
Lang Kiếm Khách | Wolf Swornsword | 1 |
Lang Hộ Vệ | Wolf Soldier | 1 |
Lang Lực Sĩ | Wolf Stalwart | 1 |
Lang Cung Thủ | Wolf Archer | 1 |
Lang Thị Vệ | Wolf Sentinel | 1 |
Lang Sát Thủ | Wolf Assassin | 1 |
Tiểu Oa Oa | Croaky | 1 |
Nha Hương Khách | Crow Diviner | 1 |
Sơn Phỉ Đầu Tử | Bandit Chief | 1 |
Cốt Lân Tuân | Skeletal Snake | 1 |
Xà Tuần Ty | Snake Patroller | 1 |
Tiểu Khuẩn Quân | Fungiling | 1 |
Tiểu Nhân Sâm Tinh | Ginsengling | 1 |
Thử Nỗ Thủ | Rat Archer | 2 |
Thử Hộ Vệ | Rat Soldier | 2 |
Thử Tư Không | Rat Governor | 2 |
Thử Đô Úy | Rat Captain | 2 |
Thử Cấm Vệ | Rat Imperial Guard | 2 |
Thạch Lân Lân | Pitstone | 2 |
Thạch Thương Thương | Palestone | 2 |
Thạch Song Song | Poisestone | 2 |
Cốt Linh Tinh | Blazebone | 2 |
Cốt Tủng Nhiên | Spearbone | 2 |
Tật Bức | Swift Bat | 2 |
Can Thi | Withered Corpse | 2 |
Dứu Thị Lang | Weasel Captain | 2 |
Ly Thị Trưởng | Civet Sergeant | 2 |
Tiểu Linh Chi Tinh | Lingzhiling | 2 |
Chi Ưng Tăng | Supporter Monk | 3 |
Giới Đao Tăng | Blade Monk | 3 |
Đề Lô Tăng | Censor Holder | 3 |
Nghinh Khách Tăng | Circus Monkey | 3 |
Giám Viện Tăng | Overseeing Monk | 3 |
Song Đao Tăng | Dual-Blade Monk | 3 |
Thanh Bức | Cyan Bat | 3 |
Tuyết Cương Thi | Frozen Corpse | 3 |
Tuần Sơn Quỷ | Yaksha Patroller | 3 |
Xuyên Vân Quỷ | Yaksha Archer | 3 |
Đông Ngã Quỷ | Starved Abomination | 3 |
Xích Phát Quỷ | Red-Haired Yaksha | 3 |
Trưởng Đăng Ngục Sử | Lantern Warden | 3 |
Dạ Xoa Nô | Enslaved Yaksha | 3 |
Chuẩn Cư Sĩ | Falcon Fan-Maker | 3 |
Lang Hộ Pháp | Wolf Guardian | 3 |
Biết Bảo | Turtle Treasure | 3 |
Lôi Trưởng Lão | Thunder Rhino Master | 3 |
Tiêu Diện Quỷ Vương | Dark-faced Overlord | 3 |
Nê Tố Kim Cang | Clay Vajra | 3 |
Địa Liên Tinh | Golden Lotus Guai | 3 |
Vu Sơn Tiểu Yêu | Wushan Lesser Guai | 4 |
Khổi Thù Sĩ | Puppet Spider | 4 |
Lỗi Tỳ Sĩ | Puppet Tick | 4 |
U Đăng Quỷ | Lantern Holder | 4 |
Yêu Châu Chấu | Grasshopper Guai | 4 |
Yêu Chuồn Chuồn | Dragonfly Guai | 4 |
Mã Phong Tinh | Wasp Guai | 4 |
Trùng Hiệu Úy | Beetle Captain | 4 |
Nhền Nhện Đá | Stone Spider | 4 |
Cầm Lang Ấu Trùng | Minor Amourworm | 4 |
Lợi Trảo Kiển | Clawed Cocoon | 4 |
Yết Thái Tử | Scorpion Prince | 4 |
Ngự Kiếm Đạo Sĩ | Sword Daoist | 4 |
Phất Trần Đạo Sĩ | Fly-Whisk Daoist | 4 |
Chấp Trượng Đạo Sĩ | Staff Daoist | 4 |
Xà Ty Dược | Snake Herbalist | 4 |
Xà Bộ Đầu | Snake Sheriff | 4 |
Trùng Vũ Sĩ | Worm Practitioner | 4 |
Thanh Nhiễm Nhiễm | Lushleaf | 4 |
Âm Binh: Lực Sĩ | Revenant Stalwart | 5 |
Âm Binh: Cung Thủ | Revenant Archer | 5 |
Âm Binh: Hỏa Ngưu | Lavabull Revenant | 5 |
Âm Binh: Tiêu Thi | Revenant Charbone | 5 |
Âm Binh: Hắc Kiếm Quỷ | Revenant Charface | 5 |
Diễm Bức | Lavabat | 5 |
Ngưu Thị Trưởng | Bull Sergeant | 5 |
Ngưu Hộ Vệ | Bull Soldier | 5 |
Ngưu Lực Sĩ | Bull Stalwart | 5 |
Hỏa Liệt Liệt | Searing-Fire | 5 |
Viêm Hách Hách | Scorching-Fire | 5 |
Hỏa Linh Đồng Tử | Flamling | 5 |
Hành Thập | Tenner | 5 |
Địa La Sát | Earth Rakshasa | 5 |
Hải La Sát | Sea Rakshasa | 5 |
Hỏa Trưởng Lão | Flame Rhino Master | 5 |
Cổ Đô Đốc | Bull Governor | 5 |
Ưng Thiên Binh | Eagle Soldier | 6 |
Khuyển Thiên Binh | Hound Soldier | 6 |
Sài Thiên Binh | Jackal Soldier | 6 |
Thiên Tướng | Captain of the Court | 6 |
Đầu Mục – Yaoguai Chiefs

Có 55 Thần Ảnh Đồ của Đầu Mục (Yaoguai Chiefs) trong Du Ký của bạn.
Để xem Chi tiết cách tìm chúng, Hãy bấm vào Liên kết bên dưới:
Tên VH | Tên tiếng Anh | Chapter |
---|---|---|
Cổ Hộ Viện | Bullguard | 1 |
Quảng Trí | Guangzhi | 1 |
Quảng Mưu | Guangmou | 1 |
Ba Lý Cá Lang | Baw-Li-Guhh-Lang | 1 |
Lang Lý Cá Ba | Lang-Li-Guhh-Baw | 2 |
Địa Lang | Earth Wolf | 2 |
Sa Quốc Vương Phụ Tử | The Royal Family of Flowing Sands | 2 |
Sa Đại Lang | First Prince of the Flowing Sands | 2 |
Thạch Mẫu | Mother of Stones | 2 |
Hổ Tràng | Tiger’s Acolyte | 2 |
Bách Mục Chân Nhân | Gore-Eye Daoist | 2 |
Phong Hổ | Mad Tiger | 2 |
Hổ Tiên Phong | Tiger Vanguard | 2 |
Ma Tướng: Liên Nhãn | Captain Lotus-Vision | 3 |
Ma Tướng: Vọng Tương | Captain Void-Illusion | 3 |
Ma Tướng: Kiếp Ba | Captain Kalpa-Wave | 3 |
Vô Lượng Bức | Apramana Bat | 3 |
Lăng Lý Cá Lãng | Lang-Li-Guhh-Lang | 3 |
Lão Nhân Sâm Tinh | Old Ginseng Guai | 3 |
Bất Bạch | Non-White | 3 |
Bất Tịnh | Non-Pure | 3 |
Bất Năng | Non-Able | 3 |
Bất Không | Non-Void | 3 |
Hải Thượng Tăng | Monk from the Sea | 3 |
Xích Khảo Mã Hầu | Macaque Chief | 3 |
Lục Muội | The Sixth Sister | 4 |
Ngũ Muội | The Fifth Sister | 4 |
Tứ Thư | The Fourth Sister | 4 |
Tam Thư | The Third Sister | 4 |
Nhị Thư | The Second Sister | 4 |
Đại Thư | The First Sister | 4 |
Cẩm Lang Tiên | Elder Amourworm | 4 |
Bách Túc Trùng | Centipede Guai | 4 |
Hữu Thủ Trùng | Buddha’s Right Hand | 4 |
Ba Lý Cá Ba | Baw-Li-Guhh-Baw | 4 |
Trùng Tổng Binh | Commander Beetle | 4 |
Mỹ Đạo Nhân | Daoist Mi | 4 |
Ngũ Hành Chiến Xa | Five Element Carts | 5 |
Thạch Phụ | Father of Stones | 5 |
Cấp Như Hoả, Khoái Như Phong | Quick as Fire, Fast as Wind | 5 |
Vân Lý Vụ, Vụ Lý Vân | Cloudy Mist, Misty Cloud | 5 |
Hưng Hồng Hiên, Hiên Hồng Hưng | Top Takes Bottom, Bottom Takes Top | 5 |
Toại Thống Lĩnh | Flint Chief | 5 |
Toại Tiên Phong | Flint Vanguard | 5 |
Hoả Linh Nguyên Mẫu | Mother of Flamlings | 5 |
Ba Lãng Lãng | Baw-Lang-lang | 6 |
Thạch Tử | Son of Stones | 6 |
Độc Thống Lĩnh | Poison Chief | 6 |
Thuỷ Mộc Thủ | Water-Wood Beast | 6 |
Khiêu Lãng Giao | Jiao-Loong of Waves | 6 |
Lãng Ba Ba | Lang-Baw-Baw | 6 |
Kim Giáp Tê | Gold Armored Rhino | 6 |
Bộ Vân Lộc | Cloudtreading Deer | 6 |
Phụng Sí Tướng Quân | Feng-Tail General | 6 |
Bích Tý Lang | Emerald-Armed Mantis | 6 |
Yêu Vương – Yaoguai Kings

Bên cạnh rất nhiều Tiểu Yêu (Lesser Yaoguai) và Đầu Mục (Yaoguai Chiefs), còn có các Yêu Vương (Yaoguai Kings). Dưới đây là các vị trí để tìm tất cả 26 Yêu Vương:
Để xem Chi tiết cách tìm Yêu Vương, Hãy bấm vào Liên kết bên dưới:
Nhân Vật – Character

Cuối cùng, có phần Nhân vật trong Thần Ảnh Đồ/Du Ký, bao gồm những người bạn hoặc kẻ thù đóng vai trò lớn hơn trong câu chuyện của Black Myth: Wukong. Sau đây là danh sách:
Để xem Chi tiết cách tìm Nhân Vật, Hãy bấm vào Liên kết bên dưới:
Tên VH | Tên Eng | Chương |
---|---|---|
Bạch Y Tú Sĩ | Whiteclad Noble | 1 |
Hắc Phong Sơn Thổ Địa | Keeper of Black Wind Mountain | 1 |
Thạch Trung Nhân | Man-in-Stone | 2 |
Hoàng Bào Viên Ngoại | Yellow-Robed Squire | 2 |
Vô Đầu Tăng | Headless Monk | 2 |
Linh Cát Bồ Tát | Bodhisattva Lingji | 2 |
Quy Tướng | Turtle General | 3 |
Linh Hồ | The Fox | 3 |
Thúy Lạp Võ Sư | Green-Capped Martialist | 3 |
Tiểu Trương Thái Tử | The Third Prince | 3 |
Tiểu Tây Thiên Thổ Địa | The Keeper of the New West | 3 |
Trư Bát Giới | Zhu Bajie | 4 |
Hắc Thủ Đạo Nhân | Venom Daoist | 4 |
Hạc Tiên Nhân | Crane Immortal | 4 |
Hồng Y | Hong Yi | 4 |
Hoả Diệm Sơn Thổ Địa | Keeper of the Flaming Mountains | 5 |
Mã Thiên Bá | Ma Tianba | 5 |
Hạo Phủ Lực Sĩ | Pale-Axe Stalwart | 5 |
Bình Bình | Pingping | 5 |
Thiết Phiến Công Chúa | Rakshasi | 5 |
Ngưu Ma Vương | Bull King | 5 |
Vương Linh Quan | Supreme Celestial Inspector | 6 |
Thông Tý Viên Hầu | Mandrill Chief | 6 |
Dần Hổ | Yin Tiger | 3 |
Thìn Long | Chen Loong | 3 |
Thân Hầu | Shen Monkey | 1 |
Tuất Cẩu | Xu Dog | 2 |
Lão Hầu Tử | The Old Monkey | 6 |
Di Lặc | Maitreya | 6 |
Nhị Lang, Hiển Thánh Chân Quân | Erlang, the Sacred Divinity | 6 |
Đại Thánh Tàn Khu | The Great Sage’s Broken Shell | NG+ |
Viên Thủ Thành | Yuan Shoucheng | EG |